CONVERTING TECHNOLOGIES
Unit 3
Công nghệ tiêu biểu:
Technologies
(Công nghệ)
|
Details
|
1.Coating
(Tráng phủ)
|
Sơn tan trong nước, dung môi sơn, lớp phủ nóng chảy, sơn phun.
|
2.Laminating
(Ghép)
|
Cán ướt, cán nóng chảy, sơn phun/cán, cán khô, cán không dung môi, cán nhiệt.
|
3.Printing
(In)
|
In ống đồng, in Flexo, in Offset, in lụa.
|
4.Metalizing
(Mạ kim loại)
|
Nhôm (Al), Nicken (Ni), Titanium (Ti); Silica ( SiOx ), Đồng ( Cu ) . . .
|
5.Embossing
(Dập nổi)
|
Cán kim loại – Dập nổi
|
6.Slitting,
Winding
(chia cuộn, quấn lại)
|
Bung ra, tua lại
|
7.Surface treatment
(Xử lý bề mặt)
|
Hóa chất, khí ozone, khuôn hình, Corona, phun cát. . .
|
|